26/10/2020
Ban chấp hành Đảng bộ huyện Bát Xát khóa XXIII, nhiệm kỳ 2020-2025
TT
|
Họ và tên
|
N. sinh
|
D. tộc
|
Chức vụ, đơn vị
công tác hiện nay
|
Ghi chú
|
1.
|
Nguyễn Trung Triều
|
1973
|
Kinh
|
UV.BTV, Bí thư Huyện ủy
|
|
2.
|
Trần Văn Tuấn
|
1965
|
Kinh
|
UV.BTV, Phó bí thư Huyện ủy
|
|
3.
|
Nguyễn Quang Bình
|
1985
|
Tày
|
UV.BTV, Phó Chủ tịch UBND huyện
|
|
4.
|
Sùng Hồng Mai
|
1979
|
Mông
|
UV.BTV, Phó Chủ tịch UBND huyện
|
|
5.
|
Trần Quốc Định
|
1975
|
Kinh
|
UV.BTV, Trưởng BTC Huyện ủy
|
|
6.
|
Phạm Tất Cường
|
1978
|
Kinh
|
UV.BTV, Chủ nhiệm UBKT
|
|
7.
|
Vũ Thị Kim Tuyết
|
1969
|
Kinh
|
UV.BTV, Trưởng Ban tuyên giáo HU
|
|
8.
|
Vàng Seo Say
|
1972
|
Mông
|
UV.BTV, trưỏng BDV huyện uỷ
|
|
9.
|
Phàng Thị Cở
|
1974
|
Mông
|
UV.BTV, Chủ tịch MTTQ huyện
|
|
10.
|
Doãn Thanh Sơn
|
1968
|
Kinh
|
UV.BTV, Trưởng Công an huyện
|
|
11.
|
Đỗ Thanh Tùng
|
1974
|
Kinh
|
UV.BTV, CHT.BCH Quân sự
|
|
12.
|
Ngô Quốc Cường
|
1985
|
Kinh
|
UV.BTV, BT Đảng uỷ xã Y tý
|
|
13.
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
1972
|
Kinh
|
UV.BCH, Phó chủ tịch HĐND huyện
|
|
14.
|
Phạm Năng Chung
|
1983
|
Kinh
|
UV.BCH, Phó Chủ tịch UBND huyện
|
|
15.
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
1980
|
Kinh
|
UV.BCH, PCN UBKT
|
|
16.
|
Đỗ Thị Huyền
|
1982
|
Kinh
|
UV.BCH, Chánh Văn phòng
|
|
17.
|
Bùi Thị Tuyết
|
1977
|
Kinh
|
UV.BCH, Chủ tịch Hội Phụ nữ
|
|
18.
|
Vương Mạnh Phú
|
1985
|
Giáy
|
UV.BCH, Bí thư Huyện đoàn
|
|
19.
|
Nguyễn Đức Bình
|
1973
|
Kinh
|
UV.BCH,Trưởng Phòng LĐTB-XH
|
|
20.
|
Nguyễn T.Thanh Hải
|
1968
|
Kinh
|
UV.BCH, Chủ tịch Hội Nông dân
|
|
21.
|
Tô Văn Thanh
|
1974
|
Kinh
|
UV.BCH, Trưởng Phòng KT - HT
|
|
22.
|
Nguyễn Thanh Trình
|
1972
|
Kinh
|
UV.BCH, Chánh Thanh tra
|
|
23.
|
Nguyễn T. Ngọc Anh
|
1971
|
Kinh
|
UV.BCH Trưởng Phòng giáo dục ĐT
|
|
24.
|
Vũ Văn Sinh
|
1973
|
Kinh
|
UV.BCH –Trưởng Phòng TC - KH
|
|
25.
|
Cao Vân Anh
|
|
|
UV.BCH Viện trưởng Viện KSND
|
|
26.
|
Ngô Đức Quang
|
|
|
UV.BCH Chánh án Toàn án huyện
|
|
27.
|
Sùng A Cở
|
1979
|
Mông
|
UV.BCH Bí thư xã Sảng Ma Sáo
|
|
28.
|
Phan Văn Lân
|
1974
|
Giáy
|
UV.BCH, Bí Thư xã Bản Xèo
|
|
29.
|
Nguyễn Việt Cường
|
1972
|
Kinh
|
UV.BCH, Trưởng phòng Nội vụ
|
|
30.
|
Phạm Văn Tâm
|
1984
|
Kinh
|
UV.BCH, Trưởng Phòng VH - TT
|
|
31.
|
Lục Như Trung
|
1981
|
Kinh
|
UV.BCH, Trưởng Phòng TN - MT
|
|
32.
|
Nguyễn Văn Tài
|
1975
|
Kinh
|
UV.BCH, Bí thư Đảng ủy Thị Trấn
|
|
33.
|
Thào A Phùng
|
1979
|
Mông
|
UV.BCH, BT, CT. HĐND xã TLH
|
|
34.
|
Làng Văn Hản
|
1976
|
Giáy
|
UV.BCH , BT, CT.HĐND xã Mường vi
|
|
35.
|
Tẩn Láo Sử
|
1979
|
Dao
|
UV.BCH, BT, CT.HĐND xã Tòng Sành
|
|
36.
|
Tẩn Láo San
|
1978
|
Dao
|
UV.BCH , BT, CT.HĐND xã M. Hum
|
|
37.
|
Phàng Thị Dở
|
1990
|
Mông
|
UV.BCH, PBT, CT.UBND xã D.Thàng
|
|
38.
|
Chảo A Khuân
|
1976
|
Dao
|
UV.BCH, Bí thư Đảng ủy Bản Qua
|
|
39.
|
Sần Thó Suy
|
1987
|
H.Nhì
|
UV.BCH, PBT Đảng uỷ xã Trịnh Tường
|
|
40.
|
Lý Nam Kỳ
|
1978
|
Dao
|
UV.BCH, BT, CT.HĐND xã Nậm Chạc
|
|
41.
|
|
|
|
|
|